Dịch vụ Order Đất Việt chuyên Order hàng Trung Quốc với giá cả phải chăng, chất lượng cao, uy tín và chuyên nghiệp. Liên hệ để nhận được nhiều ưu đãi!
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Biểu phí dịch vụ ký gửi hàng Trung Quốc về Việt Nam
Khi tiến hành ký gửi hàng từ Trung Quốc về Việt Nam, hiểu biết về biểu phí dịch vụ là yếu tố quan trọng đối với mọi người, bất kể bạn là doanh nghiệp, người mua sắm trực tuyến hay cá nhân có nhu cầu gửi hàng. Việc này giúp bạn tránh những bất ngờ không mong muốn về tài chính và đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ.
Bài viết này sẽ phân tích và giải thích các loại biểu phí dịch vụ phổ biến khi ký gửi hàng từ Trung Quốc đến Việt Nam. Bài viết này là giúp Khách hàng hiểu rõ về quá trình và biểu phí dịch vụ khi ký gửi hàng từ Trung Quốc đến Việt Nam. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết và lời khuyên thực tế, chúng tôi hy vọng bạn sẽ có kiến thức cần thiết để đưa ra quyết định thông minh khi thực hiện vận chuyển hàng hóa giữa hai quốc gia này.
Biểu phí ký gửi hàng Trung Quốc về Việt Nam tại oderhang.com
1. Dịch vụ ký gửi hàng Trung Quốc về Việt Nam là gì?
Đây là dịch vụ mà khách hàng tự thực hiện giao dịch trực tiếp với nhà cung cấp (NCC) thông qua websites hoặc các app mua hàng của Trung Quốc. Sau đó, khách hàng sử dụng dịch vụ của Order Đất Việt để vận chuyển hàng hóa từ kho của Order Đất Việt tại Trung Quốc về Việt Nam và giao hàng đến tận tay Khách hàng.
2. Biểu phí vận chuyển Quốc tế với đơn hàng ký gửi ( liên hệ hotline để được tư vấn giá tốt nhất hiện tại )
2.1. Vận chuyển nhanh (VCN)
VCN là phương thức vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam trong thời gian ngắn. Thời gian hàng về Hải Phòng thường từ 01 - 02 ngày và thời gian hàng về TP.HCM là 04 - 05 ngày trong điều kiện thông quan bình thường. Bảng phí vận chuyển như sau:
BẢNG PHÍ VCN THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
Trọng lượng (tính/kg) |
Kho Hải Phòng |
Kho Hồ Chí Minh |
0 - 5 kg |
33.000 VNĐ/Kg |
38.000 VNĐ/Kg |
5.1 - 10 kg |
31.000 VNĐ/Kg |
36.000 VNĐ/Kg |
10.1 - 20 kg |
29.000 VNĐ/Kg |
34.000 VNĐ/Kg |
> 20.1kg |
27.000 VNĐ/Kg |
32.000 VNĐ/Kg |
Danh mục sản phẩm áp dụng cho bảng giá này bao gồm quần áo, giày dép, trang phục, phụ kiện, phụ tùng ôtô, xe máy và nhiều loại sản phẩm khác.
BẢNG PHÍ VCN THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN HÀNG ( Nhân kích thước 3 chiều (cm) /5000 ) |
||
CBM (tính/m3) |
Kho Hải Phòng |
Kho Hồ Chí Minh |
0 – 1m3 |
2.800.000 VNĐ/m3 |
3.300.000 VNĐ/m3 |
1.1 – 2m3 |
2.750.000 VNĐ/m3 |
3.250.000 VNĐ/m3 |
2.1 – 3m3 |
2.700.000 VNĐ/m3 |
3.200.000 VNĐ/m3 |
3.1 – 5m3 |
2.650.000 VNĐ/m3 |
3.150.000 VNĐ/m3 |
5.1 – 10m3 |
2.600.000 VNĐ/m3 |
3.100.000 VNĐ/m3 |
> 10m3 |
THỎA THUẬN |
2.2. Vận chuyển thường (VCT)
Thời gian vận chuyển từ Hải Phòng mất từ 01-03 ngày, còn từ TP.HCM mất từ 05-07 ngày trong điều kiện thông quan bình thường. Dưới đây là bảng phí cụ thể:
BẢNG PHÍ VCN THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
Trọng lượng (tính/kg) |
Kho Hải Phòng |
Kho Hồ Chí Minh |
0 - 5 kg |
33.000 VNĐ/Kg |
38.000 VNĐ/Kg |
5.1 - 10 kg |
31.000 VNĐ/Kg |
36.000 VNĐ/Kg |
10.1 - 20 kg |
29.000 VNĐ/Kg |
34.000 VNĐ/Kg |
> 20.1kg |
27.000 VNĐ/Kg |
32.000 VNĐ/Kg |
BẢNG PHÍ VCN THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN HÀNG ( Nhân kích thước 3 chiều (cm) /5000 ) |
||
CBM (tính/m3) |
Kho Hải Phòng |
Kho Hồ Chí Minh |
0 – 1m3 |
2.800.000 VNĐ/m3 |
3.300.000 VNĐ/m3 |
1.1 – 2m3 |
2.750.000 VNĐ/m3 |
3.250.000 VNĐ/m3 |
2.1 – 3m3 |
2.700.000 VNĐ/m3 |
3.200.000 VNĐ/m3 |
3.1 – 5m3 |
2.650.000 VNĐ/m3 |
3.150.000 VNĐ/m3 |
5.1 – 10m3 |
2.600.000 VNĐ/m3 |
3.100.000 VNĐ/m3 |
> 10m3 |
THỎA THUẬN |
Lưu ý: Bảng giá không áp dụng cho danh mục sản phẩm (đơn hàng chịu thuế) nếu kích thước của 1 kiện hàng vượt quá 40kg hoặc 1m3;, bao gồm các sản phẩm như quần áo, mỹ phẩm, hóa chất, và dịch vụ vận chuyển nhanh (kuaidi). Nếu đơn hàng nằm trong danh mục này và có kích thước lớn hơn 40kg hoặc 1m3;, Order Đất Việt sẽ áp dụng bảng giá dưới đây:
CHÍNH SÁCH VC THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG CHỊU THUẾ |
||
Trọng lượng (tính/kg) |
Kho Hải Phòng |
Kho Hồ Chí Minh |
40 - 100 kg |
19.000 VNĐ/Kg |
25.500 VNĐ/Kg |
100.1 - 300 kg |
18.000 VNĐ/Kg |
24.000 VNĐ/Kg |
300.1 -1000 kg |
17.000 VNĐ/Kg |
23.000 VNĐ/Kg |
> 1000 kg |
THỎA THUẬN |
CHÍNH SÁCH VC THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG CHỊU THUẾ |
||
CBM (tính/m3) |
Kho Hải Phòng |
Kho Hồ Chí Minh |
1 - 10m3 |
3.000.000 VNĐ/ m3 |
3.500.000 VNĐ/ m3 |
10.1 - 15m3 |
2.950.000 VNĐ/ m3 |
3.450.000 VNĐ/ m3 |
15.1 - 20m3 |
2.900.000 VNĐ/ m3 |
3.400.000 VNĐ/ m3 |
> 20m3 |
THỎA THUẬN |
3. Phí Đóng Kiện Gỗ
Kg đầu tiên | Kg tiếp theo | |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 75.000 VND | 5000 VND |